Tổng hợp cấu trúc đề thi PTE Academic mới nhất 2025 dành cho các newbies

18.11.2025 13 phút đọc

Bạn chuẩn bị thi PTE nhưng vẫn còn mơ hồ không biết cấu trúc đề thi gồm những phần nào, thời gian phân bổ ra sao, có gì mới thay đổi hay không? Đừng lo vì bài viết này sẽ tổng hợp toàn bộ chi tiết cấu trúc bài thi PTE mới nhất với những tips học hữu ích. Hãy cùng điểm qua nhé!

Tổng hợp cấu trúc đề thi PTE Academic mới nhất năm 2025

PTE Academic là gì?

PTE (Pearson Test of English) là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, hiện đã được hơn 3.000 trường đại học, chính phủ và tổ chức chuyên môn trên toàn cầu công nhận. PTE đang ngày càng phổ biến ở Việt Nam và có giá trị tương đương với các chứng chỉ tiếng Anh khác như IELTS hay TOEFL.

Trong tổng số 6 dạng bài thi PTE, PTE Academic là bài thi thông dụng nhất tính đến hiện tại. Thí sinh thường sử dụng PTE Academic để chứng minh tiếng Anh cho các mục đích du học, làm việc và định cư.

Visa du học, làm việc và định cư tại nước ngoài
Chứng chỉ PTE Academic là điều kiện cần thiết để xin visa tại các quốc gia
như Úc, Canada, New Zealand,…

Tổng quan cấu trúc đề thi PTE Academic

Mẫu bảng điểm tổng hợp và phân tích kết quả các phần thi PTE

Cấu trúc bài thi PTE gồm 3 phần, bao trọn đủ 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết, trong đó kỹ năng Nói & Viết được đánh giá chung. Thí sinh làm bài hoàn toàn trên máy tính trong khoảng 2 tiếng 15 phút, với đa dạng câu hỏi từ trắc nghiệm đến tự luận. Bài thi PTE được chấm điểm bằng hệ thống AI kết hợp giám khảo (Human Rater), theo thang điểm từ 10-90.

Bắt đầu từ ngày 07/08/2025, tổng số phần thi của bài thi PTE nâng lên thành 22 phần khi Pearson quyết định bổ sung thêm 2 phần thi Speaking mới: Summarize Group Discussion và Respond To A Situation. Đồng thời, bài thi cũng có sự thay đổi về cách tính điểm khi tăng cường giám khảo (Human Rater) trong việc chấm điểm các kỹ năng nhằm đảm bảo tiêu chí chất lượng nội dung (Content) cho bài thi.

>> Xem thêm: Lộ trình học PTE Academic bài bản cho người mới bắt đầu

Phần thi

Dạng câu hỏi Số câu hỏi Thời gian
Part 1: Speaking & Writing Personal Introduction (Không tính điểm)
1. Read Aloud
2. Repeat Sentence
3. Describe Image
4. Retell Lecture
5. Answer Short Question
6. Summarize Group Discussion (mới)
7. Respond To A Situation (mới)
8. Summarize Written Text
9. Write Essay
35-42 câu 76-84 phút
Part 2: Reading 1. Fill in the Blanks (Dropdown)
2. Multiple Choice, Multiple Answers
3. Reorder Paragraph
4. Fill in the Blanks (Drag and Drop)
5. Multiple Choice, Single Answer
15-20 câu 23-30 phút
Part 3: Listening 1. Summarize Spoken Text
2. Multiple Choice, Multiple Answers
3. Fill in the Blanks (Type In)
4. Highlight Correct Summary
5. Multiple Choice, Single Answer
6. Select Missing Word
7. Highlight Incorrect Words
8. Write from Dictation
15-22 câu 31-39 phút

Chi tiết cấu trúc bài thi PTE Academic

Phần thi Speaking & Writing

Kỹ năng Speaking
Dạng câu hỏi Số câu hỏi Nội dung
Personal Introduction
(Không tính điểm)
  • Mục đích: Làm quen với giao diện bài thi và warm up trước khi vào phần thi chính thức.
  • Trong trường hợp xin visa du học: Audio câu trả lời sẽ được gửi kèm cùng bảng điểm.
  • Thời gian: Có 25 giây đọc lại yêu cầu & chuẩn bị, 30 giây ghi lại câu trả lời (chỉ được ghi âm 1 lần).
Read Aloud 06 đến 07 câu hỏi
  • Nhiệm vụ: Xem trước một đoạn văn bản (tối đa 60 từ) và đọc to.
  • Thời gian: Có khoảng 40 giây để chuẩn bị và 40 giây để đọc to văn bản (chỉ được ghi âm 1 lần).
Repeat Sentence 10 đến 12 câu hỏi
  • Nhiệm vụ: Nghe trước một câu văn (độ dài câu khoảng 9-14 từ) và nhắc lại câu văn đó.
  • Thời gian: Có khoảng 3-9 giây để nghe (chỉ được nghe 1 lần) và tối đa 15 giây để trả lời.
Describe Image 05 đến 06 câu hỏi
  • Nhiệm vụ: Mô tả hình ảnh được cho.
  • Thời gian: Có khoảng 25 giây để chuẩn bị và 40 giây để trả lời.
Retell Lecture 02 đến 03 câu hỏi
  • Nhiệm vụ: Nghe audio một bài giảng (độ dài tối đa 90 giây) và tóm tắt lại nội dung audio.
  • Thời gian: Có khoảng 10 giây để chuẩn bị và 40 giây để trả lời.
Answer Short Question 05 đến 06 câu hỏi
  • Nhiệm vụ: Nghe câu hỏi (độ dài audio từ 3-9 giây) và trả lời bằng một từ hoặc một vài từ.
  • Thời gian: Có 10 giây để trả lời.
Summarize Group Discussion
(mới)
02 đến 03 câu hỏi
  • Nhiệm vụ: Nghe một cuộc thảo luận giữa ba người (độ dài audio tối đa 3 phút) và tóm tắt lại nội dung cuộc thảo luận.
  • Thời gian: Có 10 giây để chuẩn bị và 2 phút để trả lời.
Respond To A Situation
(mới)
02 đến 03 câu hỏi
  • Nhiệm vụ: Nghe & đọc mô tả về một tình huống (độ dài tối đa 60 từ), sau đó đưa ra một câu trả lời mở rộng liên quan đến tình huống đó.
  • Thời gian: Có 10 giây để chuẩn bị và 40 giây để trả lời.
Kỹ Năng Writing

Dạng câu hỏi

Summarize Written Text

  • Số câu hỏi: 2 câu
  • Nhiệm vụ: Đọc hiểu đề (độ dài tối đa 300 từ) và viết 1 câu văn để tóm tắt văn bản đề bài.
  • Thời gian: Có tổng 10 phút để đọc và trả lời.

Write Essay

  • Số câu hỏi: 1 câu
  • Nhiệm vụ: Viết bài văn dài 200-300 từ về chủ đề được cho.
  • Thời gian: Có tổng 20 phút để đọc đề và trả lời.

Phần thi Reading

Dạng câu hỏi

Fill in the Blanks (Dropdown)

  • Số câu hỏi: 5 – 6 câu
  • Nhiệm vụ: Đề bài gồm nhiều ô trống và mỗi ô có nhiều lựa chọn. Thí sinh đọc hiểu đoạn văn (tối đa 300 từ) và chọn từ phù hợp nhất.

Multiple Choice, Multiple Answers

  • Số câu hỏi: 2 – 3 câu
  • Nhiệm vụ: Đọc đoạn văn (độ dài tối đa 350 từ) và chọn nhiều hơn một đáp án đúng.

Reorder Paragraph

  • Số câu hỏi: 2 – 3 câu
  • Nhiệm vụ: Sắp xếp lại hợp lý đoạn văn (tối đa 150 từ) đã bị xáo trộn bằng cách kéo các ô nội dung từ cột bên trái qua bên phải.

Fill in the Blanks (Drag and Drop)

  • Số câu hỏi: 4 – 5 câu
  • Nhiệm vụ: Màn hình sẽ hiển thị đoạn văn (độ dài tối đa 80 từ) chứa các chỗ trống. Thí sinh cần kéo các từ trong hộp bên dưới đoạn văn để điền vào các chỗ trống này.

Multiple Choice, Single Answer

  • Số câu hỏi: 2 – 3 câu
  • Nhiệm vụ: Đọc đoạn văn (độ dài tối đa 300 từ) và chọn một đáp án đúng duy nhất.

Phần thi Listening

Dạng câu hỏi Số câu hỏi Nội dung
Summarize Spoken Text 1 câu
  • Nhiệm vụ: Nghe đoạn ghi âm (độ dài 60-90 giây) và viết tóm tắt khoảng 50–70 từ.
  • Thời gian: Có tổng 10 phút để nghe audio và trả lời.
Multiple Choice, Multiple Answers 2-3 câu
  • Nhiệm vụ: Nghe đoạn ghi âm (độ dài 80-120 giây) và chọn nhiều hơn một đáp án đúng.
  • Thời gian: Không có thời gian riêng, thí sinh tự phân bổ.
Fill in the Blanks (Type In) 2-3 câu
  • Nhiệm vụ: Nghe một bản ghi âm (độ dài 30-60 giây) và nhập các từ thiếu vào các chỗ trống trong bản ghi âm.
  • Thời gian: Không có thời gian riêng, thí sinh tự phân bổ.
Highlight Correct Summary 2-3 câu
  • Nhiệm vụ: Nghe bản ghi âm (độ dài 30-90 giây) và chọn đoạn văn tóm tắt liên quan nhất với nội dung của bản ghi âm.
  • Thời gian: Không có thời gian riêng, thí sinh tự phân bổ.
Multiple Choice, Single Answer 2-3 câu

  • Nhiệm vụ: Nghe đoạn ghi âm (độ dài 30-90 giây) và chọn một đáp án đúng duy nhất.
  • Thời gian: Không có thời gian riêng, thí sinh tự phân bổ.
Select Missing Word 1-2 câu

  • Nhiệm vụ: Nghe đoạn ghi âm (độ dài 20-70 giây) và chọn từ còn thiếu để hoàn thành bài nghe từ danh sách các lựa chọn có sẵn.
  • Thời gian: Không có thời gian riêng, thí sinh tự phân bổ.
Highlight Incorrect Words 2-3 câu

  • Nhiệm vụ: Nghe đoạn ghi âm (độ dài 15-50 giây) và xác định những từ trong bản chép lời khác với những gì được nói trong đoạn audio đó.
  • Thời gian: Không có thời gian riêng, thí sinh tự phân bổ.
Write from Dictation 3-4 câu
  • Nhiệm vụ: Nghe đoạn ghi âm của một câu (độ dài 3-5 giây) và đánh máy lại câu đó một cách chính xác nhất những gì nghe thấy.
  • Thời gian: Không có thời gian riêng, thí sinh tự phân bổ (chỉ được nghe đề 1 lần).

Cách tính điểm bài thi PTE Academic

Phân bổ điểm:

  • Điểm tổng (Overall Score): Thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh tổng quát của thí sinh.
  • Điểm kỹ năng (Communicative Skills): Bao gồm điểm của các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết.
  • Điểm phụ kỹ năng (Enabling Skills): Bao gồm điểm ngữ pháp (Grammar), phát âm (Pronunciation), từ vựng (Vocabulary), diễn đạt viết (Written Discourse), diễn đạt nói (Oral Fluency) và chính tả (Spelling).

Điểm chéo:

Ngoài cách chấm điểm theo từng phần như thông thường, bài thi PTE Academic còn áp dụng cách chấm điểm chéo linh hoạt khi cho phép 1 phần bài có thể tính điểm cho 2 kỹ năng. Do đó thí sinh sẽ có nhiều cơ hội để đạt điểm cao hơn.

Phần thi

 

Dạng câu hỏi
Kỹ năng
Speaking Writing Reading Listening
Part 1: Speaking & Writing Read Aloud Y      
Repeat Sentence Y     Y
Describe Image Y      
Retell Lecture Y     Y
Answer Short Question       Y
Summarize Group Discussion (mới) Y     Y
Respond To A Situation (mới)
Y      
Summarize Written Text   Y Y  
Write Essay   Y  
Part 2: Reading Fill in the Blanks (Dropdown) Y
Multiple Choice, Multiple Answers Y
Reorder Paragraph Y
Fill in the Blanks (Drag and Drop) Y
Multiple Choice, Single Answer Y
Part 3: Listening Summarize Spoken Text Y Y
Multiple Choice, Multiple Answers Y
Fill in the Blanks (Type In) Y
Highlight Correct Summary Y Y
Multiple Choice, Single Answer Y
Select Missing Word Y
Highlight Incorrect Words Y Y
Write from Dictation Y Y

Một số lưu ý quan trọng trong bài thi PTE Academic

Trước khi đến với lưu ý chi tiết cho từng kỹ năng, sau đây là những lưu ý chung cho bài thi PTE Academic bạn cần nắm rõ:

  • Sau khi bấm “Next” để chuyển sang câu tiếp theo, thí sinh không thể quay lại câu trước để chỉnh sửa câu trả lời.
  • Đối với các phần có nghe audio, thí sinh chỉ được nghe một lần.
  • Đối với các phần thi ở kỹ năng Speaking, thí sinh chỉ được thu âm câu trả lời một lần. Trường hợp thí sinh ngưng trong 3 giây không phát ra âm thanh, micro trong phòng thi sẽ tự động ngắt quá trình thu âm.
  • Đối với các phần cần viết các nội dung dài (viết câu, viết đoạn văn, viết bài văn), hệ thống sẽ tự động đếm số từ khi thí sinh thao tác viết trên màn hình.
  • Thí sinh sẽ được cung cấp 1 bảng viết nháp và 2 cây bút lông khi vào phòng thi, có thể sử dụng tùy ý ở các phần thi cho phép.

Phần thi Speaking & Writing

Kỹ năng Speaking

  • Phát âm rõ ràng và chính xác để hệ thống có thể đánh giá một cách hoàn chỉnh nhất.
  • Giữ tốc độ nói hợp lý, vừa phải và mạch lạc. Tránh nói quá nhanh dẫn đến phát âm không rõ ràng hoặc nói quá chậm khiến câu trả lời không được tự nhiên.
  • Thể hiện sự tự tin, hạn chế lặp lại và sửa lỗi quá nhiều khi trả lời.

Kỹ Năng Writing

  • Sử dụng đúng ngữ pháp và cấu trúc câu.
  • Tận dụng vốn từ vựng phong phú nhưng vẫn đảm bảo phù hợp với ngữ cảnh. Tránh lặp từ quá nhiều trong cùng một câu hoặc đoạn văn.
  • Chú ý giới hạn từ cho phép trong câu trả lời, đặc biệt đối với các đề bài yêu cầu viết tóm tắt. Viết quá dài hoặc quá ngắn có thể ảnh hưởng đến điểm số của phần thi.

Phần thi Reading

  • Đọc kỹ yêu cầu, nhiệm vụ cần thực hiện và chú ý các chi tiết nhỏ trong bài trước khi trả lời câu hỏi.
  • Quản lý và phân bổ thời gian hợp lý cho mỗi câu hỏi.
  • Đối với dạng câu hỏi yêu cầu sắp xếp lại đoạn văn, chú ý xác định mối liên kết logic giữa các câu để có thể sắp xếp theo đúng trình tự.

Phần thi Listening

  • Tập trung lắng nghe cẩn thận tất cả các chi tiết.
  • Nhuần nhuyễn khả năng ghi chú nhanh các ý chính và thông tin quan trọng, nhất là các phần yêu cầu tóm tắt hoặc trả lời câu hỏi từ đoạn nghe.
  • Nghe và hiểu ngữ cảnh của đoạn ghi âm để trả lời câu hỏi chính xác.
  • Đối với các dạng bài điền từ vào chỗ trống, chú ý chọn từ phù hợp với cấu trúc ngữ pháp và ngữ cảnh của đoạn văn.

Bảng quy đổi điểm PTE Academic

Bảng quy đổi PTE sang IELTS

>> Xem thêm: So sánh PTE với IELTS và TOEFL: Đâu là lựa chọn phù hợp cho bạn?

PTE Academic 24-30 31-38 39-46 47-54 55-62 63-70 71-78 79-85 86-89 90
IELTS 4.5 5.0 5.5 6.0 6.5 7.0 7.5 8.0 8.5 9.0

Bảng quy đổi PTE sang TOEFL

PTE Academic 38 42 46 50 53 59 64 68 72 78-84
TOEFL iBT 40-44 54-56 65-66 74-75 79-80 87-88 94 99-100 105 113-120

Thi PTE ở đâu?

Hiện nay, thí sinh có thể tham dự kỳ thi PTE tại nhiều trung tâm chính thức được tập đoàn Pearson (đơn vị tổ chức kỳ thi PTE) ủy quyền tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng và Cần Thơ. Một trong những trung tâm uy tín nhất có thể kể đến là trung tâm thi PTE Scotch AGS. Đây là trung tâm thi được hợp tác bởi Pearson và trường Nam Úc Scotch AGS từ ngày 01/04/2025.

Với 2 chi nhánh tại TP.HCM, trung tâm thi PTE Scotch AGS được trang bị cơ sở vật chất đầy đủ với:

  • Không gian phòng thi rộng rãi, được bố trí nhiều khu vực bàn thi.
  • Thiết bị hiện đại giúp thí sinh có thể hoàn thành tốt bài thi mà không bị gián đoạn.
  • Các tiện ích khác đi kèm như khu vực ghế ngồi nghỉ ngơi,…
Trung tâm thi PTE Scotch AGS - chi nhánh Phú Thạnh tại TP.HCM
Cơ sở Tây Sài Gòn: 300 Hòa Bình, phường Phú Thạnh, TP.HCM
Trung tâm thi PTE Scotch AGS - chi nhánh Phú Nhuận tại TP.HCM
Cơ sở Trung tâm Sài Gòn: 05 Trương Quốc Dung, phường Phú Nhuận, TP.HCM

Thi PTE bao nhiêu tiền?

Lệ phí dự thi PTE Academic tại Việt Nam được Pearson công bố là 185 USD, tương đương khoảng 4.700.000 – 4.800.000 VND (tùy theo tỷ giá tại thời điểm thanh toán). Đây là mức giá khá hợp lý và có tính cạnh tranh, phù hợp với nhiều đối tượng thi khác nhau.

Đặc biệt, thí sinh sẽ nhận được ưu đãi lên đến 10% khi đăng ký thi tại trung tâm thi PTE Scotch AGS. Chương trình đã và đang được triển khai tại 2 chi nhánh ở TP.HCM.

Chính sách hoàn/hủy lệ phí thi PTE Academic

  • Hủy trước ≥14 ngày: Hoàn 100% lệ phí.
  • Hủy từ 8-13 ngày trước ngày thi: Hoàn 50% lệ phí.
  • Hủy <7 ngày: Không hoàn lệ phí.

Chính sách dời lịch thi PTE Academic

Thí sinh được phép dời lịch nếu gửi yêu cầu đến trung tâm thi >14 ngày trước ngày thi. Tuy nhiên, các bạn nên kiểm tra lịch cá nhân thật kỹ trước khi đăng ký dự thi để để hạn chế các thay đổi phát sinh vào phút chót có thể dẫn đến việc mất chi phí không đáng có.

Tổng kết

Như vậy thông qua bài viết, bạn đã có thể nắm trọn cấu trúc đề thi PTE Academic 2025. Không chỉ bao gồm các thay đổi mới và cách chấm điểm, từng kỹ năng cũng được giải thích chi tiết kèm theo các lưu ý thực hành giúp bạn dễ hình dung và có định hướng ôn tập tốt hơn. Từ đó, các newbies có thể xây dựng lộ trình phù hợp và tối ưu hóa điểm số khi bước vào kỳ thi chính thức.

Cùng chủ đề